Việt
nguồn gốc từ không khí
chuyên chở bằng máy bay
ở trên không
do không khí
không vận
trên không
đang bay
trên đường bay
Anh
airborne
SOUND
Đức
luftübertragen
auf dem Luftweg
SOUND,AIRBORNE
xem airborne sound
luftübertragen /adj/CNSX/
[EN] airborne (được)
[VI] (được) chuyên chở bằng máy bay; ở trên không; do không khí; không vận
auf dem Luftweg /adj/VTHK/
[EN] airborne
[VI] (thuộc) trên không, đang bay, trên đường bay
1. (ở) trên không, khi đang bay. 2. bằng đường không Ví dụ airborne troops : đội quân đổ bộ đường không. 3. lắp trên không, lắp trên máy bay.
nguồn gốc từ không khí; bắt nguồn từ không trung ~ contamination sự ô nhiễm không trung ~ dust b ụ i trong không khí ~ infection sự lây nhiễm qua không khí ~ input pollution sự ô nhi ễm b ắt nguồn từ không trung ~ pollution sự ô nhiễm trong không khí ~ pollution of the sea sự ô nhi ễm ở biển bắt nguồn từ không trung ~ radioactivity tính phóng xạ trong không khí ~ substances (các) chất đến từ không trung