TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đang bay

đang bay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trên không

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trên đường bay

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

đang bay

 airborne

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

airborne

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

đang bay

auf dem Luftweg

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die am Rotorkörper (1) pendelnd aufgehängten Schläger (2) stellen sich bei Rotorrotation durch Fliehkraft nach außen und zertrümmern das inder Mahlkammer umherwirbelnde Mahlgut (3).

Các quai búa đập (1) treo đong đưa trên thân trục quay rô-to (2) tự di động ra ngoài theo lực ly tâm ứng với chuyển động quay tròn của trục rô-to và đập vỡ các khối nhựa (3) đang bay hỗn loạn trong buồng nghiền.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Der Vogel erstarrt im Flug, fixiert wie ein über dem Fluß aufgehängtes Requisit.

Cánh chim đang bay cứng lại, treo lơ lửng trên dòng sông như một thứ trang trí sân khấu.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

The bird freezes in flight, fixed like a stage prop suspended over the river.

Cánh chim đang bay cứng lại, treo lơ lửng trên dòng sông như một thứ trang trí sân khấu.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

auf dem Luftweg /adj/VTHK/

[EN] airborne

[VI] (thuộc) trên không, đang bay, trên đường bay

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 airborne

đang bay