Việt
trên không
ỏ trên mặt đất.
đang bay
trên đường bay
Anh
aerial
airborne
Đức
oberirdisch
auf dem Luftweg
Warnung vor schwebender Last
Cảnh báo có vật nặng lơ lửng trên không
Luftrakel
Tấm gạt trên không k
Luftrakelstreichmaschine
Máy phủ lớp với tấm gạt trên không khí
Die Luftrakel wird zum Beschichten sehr dünner Schichten eingesetzt (Bild 2).
Gạt trên không khí được áp dụng để phủ lớp thật mỏng (Hình 2).
Luft-, Gummituch- und Walzenrakel
Gạt trên không khí, trên dải băng cao su và giữa hai trục lăn
auf dem Luftweg /adj/VTHK/
[EN] airborne
[VI] (thuộc) trên không, đang bay, trên đường bay
oberirdisch /a/
trên không, ỏ trên mặt đất.
aerial /điện lạnh/