airborne
nguồn gốc từ không khí; bắt nguồn từ không trung ~ contamination sự ô nhiễm không trung ~ dust b ụ i trong không khí ~ infection sự lây nhiễm qua không khí ~ input pollution sự ô nhi ễm b ắt nguồn từ không trung ~ pollution sự ô nhiễm trong không khí ~ pollution of the sea sự ô nhi ễm ở biển bắt nguồn từ không trung ~ radioactivity tính phóng xạ trong không khí ~ substances (các) chất đến từ không trung