TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nguồn gốc từ không khí

nguồn gốc từ không khí

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

nguồn gốc từ không khí

airborne

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

airborne

nguồn gốc từ không khí; bắt nguồn từ không trung ~ contamination sự ô nhiễm không trung ~ dust b ụ i trong không khí ~ infection sự lây nhiễm qua không khí ~ input pollution sự ô nhi ễm b ắt nguồn từ không trung ~ pollution sự ô nhiễm trong không khí ~ pollution of the sea sự ô nhi ễm ở biển bắt nguồn từ không trung ~ radioactivity tính phóng xạ trong không khí ~ substances (các) chất đến từ không trung