TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

air

không khí

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

phát rộng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

truyền đi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khí

 
Tự điển Dầu Khí

khối khí Antactic ~ khối khí Nam cực Arctic continental ~ khối khí lục địa Bắc cực ascending ~ khối khí lên

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

khối khí thăng clean ~

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

clear ~ không khí trong sạch continental ~ khối khí lục địa continental equatorial ~ khối khí xích đạo lục địa continental polar ~ khối khí cực đới lục địa damp ~ không khí ẩm dead ~ không khí tù đọng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

không khí nhiều khí cacbonic dry ~ không khí khô dust-ladden ~ không khí chứa bụi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

không khí nhiễm bẩn equtorial ~ khối khí xích đạo foul ~ không khí bẩn free ~ khi tự do

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

không khí tinh khiết sea ~ không khí biển

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

không khí hải dương slight ~ không khí nhẹ soil ~ không khí trong đất stagnant ~ không khí tù supercooled ~ không khí quá lạnh "superior" ~ không khí cao không super-saturated ~ không khí quá bão hoà surface ~ không khí mặt đất trade ~ tín phong

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

khối khí mậu dịch underground ~ không khí dưới đất upper ~ không khí tầng cao wet ~ không khí ẩm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

gió

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

làm thông gió

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hàng không

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cell pin không khí

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

thông hơi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

không khí nén

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm thoáng gió

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thông khí

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phát di

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lò phản ứng phun không khí

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bộ rửa gió

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ngăn chứa hơi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lỗ thông hơi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

buồng hơi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lỗ thông hơi nước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
aír

không khí

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

khoảng trăng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

air

air

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

broadcast

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

transmit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

air injection reactor

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

washer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chamber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

scuffle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 air washer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 washer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 air chamber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vapour void

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

steam port

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scuffle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 trap

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
aír

aír

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

air

Luft

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

lüften

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Klimamessgeraete

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Preßluft

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

belüften

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

senden

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Reaktor mit Lufteinblasung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

air

appareils de mesures climatiques

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

instruments de mesures climatiques

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Keeps the cold air out.”

Chăn cản khí lạnh lại”.

A liberation fills the air.

Bàng bạc một chút tự do.

Cool air rushes by, bodies are weightless.

Khí lạnh ù ù thổi qua, thân thể không còn trọng lượng.

The air is unusually clear for late June.

Cuối tháng Sáu mà trời trong lạ thường.

The air was moist and close from the steam pipes.

Không khí ẩm và ngộp vì hơi nước lò sưởi.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

washer,air

bộ rửa gió

 chamber,air /điện tử & viễn thông/

ngăn chứa hơi

scuffle,air

lỗ thông hơi

 air washer, washer,air /xây dựng/

bộ rửa gió

Một buồng kín trong đó gió được thổi qua màng bụi nước làm sạch, làm ẩm hay làm khô.

 air chamber, chamber,air /cơ khí & công trình/

ngăn chứa hơi

 air chamber, chamber,air, vapour void

buồng hơi

steam port, scuffle,air, trap, vent

lỗ thông hơi nước

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lüften /vt/V_TẢI/

[EN] air

[VI] thông hơi

Preßluft /f/D_KHÍ, CNSX, CT_MÁY, V_LÝ/

[EN] air

[VI] không khí nén

belüften /vt/KTA_TOÀN/

[EN] air

[VI] làm thoáng gió, thông khí (xưởng cơ khí)

senden /vt/TV/

[EN] air, broadcast, transmit

[VI] phát di, phát rộng, truyền đi

Reaktor mit Lufteinblasung /m/V_TẢI/

[EN] AIR, air injection reactor

[VI] lò phản ứng phun không khí

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

air

không khí

Hỗn hợp các loại khí bao quanh trái đất: có khoảng 78% nitơ, 21% ôxy, 0, 9% argon, 0, 03% ôxít carbon và một lượng rất nhỏ các khí helium, krypton, neon và xenon, cộng với hơi nước.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

air /TECH/

[DE] Klimamessgeraete

[EN] air

[FR] appareils de mesures climatiques; instruments de mesures climatiques

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

air

cell pin không khí

aír

không khí; khoảng trăng

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

air

không khí, gió, làm thông gió, hàng không, phát rộng, truyền đi

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Luft

(compressed) air

lüften

air

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Luft

[EN] air

[VI] không khí

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

air

không khí Không khí trong khí quyển trái đất là một hỗn hợp khí gồm 78% nitơ, 21% ôxy, 1% khí trơ, 0, 03% cácbonic, 0, 03% hyđrô.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

air

không khí; khối khí Antactic ~ khối khí Nam cực Arctic continental ~ khối khí lục địa Bắc cực ascending ~ khối khí lên, khối khí thăng clean ~, clear ~ không khí trong sạch continental ~ khối khí lục địa continental equatorial ~ khối khí xích đạo lục địa continental polar ~ khối khí cực đới lục địa damp ~ không khí ẩm dead ~ không khí tù đọng, không khí nhiều khí cacbonic dry ~ không khí khô dust-ladden ~ không khí chứa bụi, không khí nhiễm bẩn equtorial ~ khối khí xích đạo foul ~ không khí bẩn free ~ khi tự do, khối khí tự do interstitial ~ không khí xen kẽ (trong đất) invading ~ khối khí xâm lấn light ~ không khí nhẹ (ở tầng cao của khí quyển) maritime ~ khối khí hải dương maritime equatorial ~ khối khí xích đạo hải dương maritime polar ~ khối khí cực đới hải dương moist ~ không khí ẩm moisture-ladden unsaturated ~ không khí ẩm chưa bão hoà monsoon ~ khối khí gió mùa montionless ~ không khí tĩnh mountain ~ không khí núi non-saturated ~ không khí không bão hoà polar ~ không khí cực đới polluted ~ không khí nhiễn bẩn pure ~ không khí trong sạch, không khí tinh khiết sea ~ không khí biển, không khí hải dương slight ~ không khí nhẹ soil ~ không khí trong đất stagnant ~ không khí tù supercooled ~ không khí quá lạnh " superior" ~ không khí cao không super-saturated ~ không khí quá bão hoà surface ~ không khí mặt đất trade ~ tín phong, khối khí mậu dịch underground ~ không khí dưới đất upper ~ không khí tầng cao wet ~ không khí ẩm

Lexikon xây dựng Anh-Đức

air

air

Luft

Tự điển Dầu Khí

air

[eə]

  • danh từ

    o   không khí, khí

    §   compressed air : không khí bị nén

    §   dead air : không khí tù đọng, không khí nhiều cacbonic

    §   discharge air : không khí thoát

    §   excess air : không khí dư

    §   fresh air : không khí trong sạch

    §   foul air : không khí thi, không khí bẩn

    §   furnace air : khí lò

    §   intake air : không khí vào

    §   liquid air : không khí lỏng

    §   saturated air : không khí bão hoà

    §   scavenging air : không khí thổi

    §   standard air : không khí tiêu chuẩn

    §   starting air : khí khởi động

    §   air activated : hoạt hoá bằng khí

    Sự hoạt hoá nhờ một lực và chất khí vận động dưới tác dụng áp suất. Hoạt hoá bằng khí ngược lại với thủy lực.

    §   air chamber : buồng (chứa) khí

    Bình điều áp nhỏ chứa đầy khí đặt trên tuyến thoát của bơm pittông.

    §   air clutch : bộ ly hợp khí nén, khớp ly hợp khí nén

    Cơ cấu thiết bị khí nén dùng để ngắt và mở truyền năng lượng.

    §   air cut : khí xậm nhâp

    Không khí xâm nhập vào chất lỏng.

    §   air cutting : hiện tượng khí xậm nhâp

    Sự xâm nhập bất ngờ của không khí vào chất lỏng ở trong giếng.

    §   air drill : khoan thổi bằng khí nén

    Khoan dùng khí nén bơm thổi xuống đáy giếng để lấy mùn khoan lên.

    §   air drilling : phương pháp khoan bằng khí nén

    §   air gap : lỗ hổng không khí

    §   air governor : bộ phận điều chỉnh khí nén

    Thiết bị dùng trong máy nén khí để khống chế áp suất tối đa và áp suất tối thiểu quy định của dòng khí.

    §   air hoist : tời khí nén

    Thiết bị nâng hoạt động nhờ năng lượng khí nén.

    §   air injection : bơm phun không khí

    §   air of combustion : không khí cháy

    §   air tugger : tời phụ khí động

    Loại tời khí động nửa di động.

    §   air weight : trọng lượng trong không khí

    Trọng lượng của cột cần khoan treo trong không khí.

    §   air-balanced beam pump unit : bơm cần cân bằng khí động

    §   air-balanced beam pumping unit : bơm cần cân bằng khí động

    Kiểu bơm trong giếng dầu dùng khí nén để cân bằng trọng lượng của cột ống bơm.

    §   air-cool : làm nguội bằng không khí

    §   air-cooled : được làm nguội, làm lạnh bằng không khí

    §   air-cooler exchanger : máy làm lạnh bằng không khí, máy trao đổi nhiệt

    Thiết bị dùng luồng khí thối qua rìa ngoài để làm lạnh một chất lỏng.

    §   air-cooling : sự làm nguội bằng không khí

    §   air-cutting : khí nhập; sự xâm nhập của không khí trong dung dịch khoan

    §   air-dried : được sấy khô bằng không khí

    §   air-driven : chạy bằng khí nén

    §   air-injection porosity : độ rỗng bơm khí

    Độ rỗng của một mẫu đá đo được bằng rỗng kế (thiết bị đo độ rộng). Bơm không khí vào buồng chân không với một mẫu mà ta biết rõ thể tích. áp dụng định luật Boyle để tính độ rỗng. Đây là phương pháp chính xác nhất để đo độ rỗng ở thực địa.

    §   air-operated : được điều chỉnh bằng khí nén

    §   air-receiver : thùng chứa khí nén, bình chứa khí nén; dụng cụ chứa khí nén

    §   air-shooting : nổ mìn trên không

    Phương pháp gây chấn động dùng thuốc nổ đựng trong các túi đặt trên các cọc và cách mặt đất 18 in.

    §   air-tank : thùng chứa khí

    §   air-tube clutch : bộ ly hợp ống khi, khớp ly hợp ống khi

    Cơ cấu thiết bị có tác dụng giữ một vật khi ống khí phồng lên, và nhả ra khi ống xẹp lại.

  • Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

    Air

    [DE] Luft

    [EN] Air

    [VI] không khí

    Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

    Luft

    [VI] Không khí

    [EN] air

    Từ vựng thông dụng Anh-Anh

    air

    air

    n. the mixture of gases around the earth, mostly nitrogen and oxygen, that we breathe

    Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

    air

    không khí