air chamber /xây dựng/
buông không khí
air chamber /điện lạnh/
buông không khí
air chamber /điện tử & viễn thông/
ngăn chứa hơi
air chamber /ô tô/
săm (lốp xe)
air chamber /xây dựng/
săm (lốp xe)
air chamber, inner pneumatic tube /hóa học & vật liệu/
buồng khí
air chamber, chamber,air /cơ khí & công trình/
ngăn chứa hơi
air chamber, air-tube, inner tube
ruột bánh xe
air chamber, chamber,air, vapour void
buồng hơi