chamber
buồng cháy
chamber
phòng thương mại
bay, chamber /xây dựng;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/
buồng ngăn
chamber, saloon /xây dựng/
đại sảnh
chamber,air /điện tử & viễn thông/
ngăn chứa hơi
hot cell, chamber
buồng phóng xạ mức cao
black hole, chamber
hầm
cellular building, chamber
nhà nhiều ngăn
cabinet projection, chamber
hình chiếu căn phòng
chamber, concourse, hall
phòng lớn
air chamber, chamber,air /cơ khí & công trình/
ngăn chứa hơi
cabinet type, chamber, cubicle, cupboard
kiểu tủ máy
chamber, coffer, gate chamber, lock chamber
buồng âu
air chamber, chamber,air, vapour void
buồng hơi
drying chamber, chamber, chest, closet, compartment
buồng sấy
chamber, ledge, lens, nodule, ore bed
thân quặng
chamber,combustion, combustion chamber, explosion chamber, explosive chamber
buồng nổ