coffer /xây dựng/
lỗ hõm (lẩn vào trần)
coffer /xây dựng/
rương
caisson, coffer /hóa học & vật liệu/
thùng lặn
lens coating, coffer
lớp áo ống kính
cathedral ceiling, coffer /xây dựng/
trần nhà thờ
coffer, coffer ketxon /xây dựng;toán & tin;toán & tin/
ô cờ
open caisson sinking, coffer
sự hạ giếng chìm
bias burse, coffer, coffer ketxon, culvert /y học/
cống xiên
chamber, coffer, gate chamber, lock chamber
buồng âu