TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 coffer

lỗ hõm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rương

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thùng lặn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lớp áo ống kính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trần nhà thờ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ô cờ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự hạ giếng chìm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cống xiên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

buồng âu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 coffer

 coffer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 caisson

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lens coating

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cathedral ceiling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 coffer ketxon

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

open caisson sinking

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bias burse

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 culvert

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chamber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gate chamber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lock chamber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 coffer /xây dựng/

lỗ hõm (lẩn vào trần)

 coffer /xây dựng/

rương

 caisson, coffer /hóa học & vật liệu/

thùng lặn

lens coating, coffer

lớp áo ống kính

cathedral ceiling, coffer /xây dựng/

trần nhà thờ

 coffer, coffer ketxon /xây dựng;toán & tin;toán & tin/

ô cờ

open caisson sinking, coffer

sự hạ giếng chìm

bias burse, coffer, coffer ketxon, culvert /y học/

cống xiên

 chamber, coffer, gate chamber, lock chamber

buồng âu