TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 caisson

giếng chìm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thùng khí nén

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thùng không khí nén

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

buồng lặn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thùng lặn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cửa cống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cửa van nổi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 caisson

 caisson

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bathyscaph

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 coffer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 culvert head

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 air box

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 air receiver

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 caisson gate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 floating gate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 caisson

giếng chìm

 caisson /cơ khí & công trình/

thùng khí nén

 caisson /xây dựng/

thùng không khí nén

 bathyscaph, caisson

buồng lặn

 caisson, coffer /hóa học & vật liệu/

thùng lặn

 caisson, culvert head, gate

cửa cống

 air box, air receiver, caisson

thùng khí nén

 caisson, caisson gate, floating gate

cửa van nổi