air receiver
bình khí nén
air receiver /xây dựng/
bể chứa không khí
air receiver /hóa học & vật liệu/
thùng chứa không khí
air receiver /cơ khí & công trình/
thùng khí nén
air receiver
bình nén khí
air receiver
bầu chứa không khí
air receiver /ô tô/
bầu chứa không khí
air box, air receiver /cơ khí & công trình/
buồng không khí
air box, air receiver /cơ khí & công trình/
chụp khí
air receiver, gas cylinder /ô tô;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/
bình nén khí
air box, air receiver, caisson
thùng khí nén
air bottle, air box, air receiver, pressurized tank, pressurizing gas tank
bình khí nén