TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

buồng không khí

buồng không khí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chụp khí

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thùng khí nén

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bình khí nén

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

buồng nung gió

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hộp gió

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

buồng thông gió

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

buồng không khí

air box

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 air box

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 air receiver

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

air chamber

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

air receiver

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

buồng không khí

Luftbehälter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Aufblasbare Luftkammern in den Seitenwangen verstärken bei Kurvenfahrt den Seitenhalt (Bild 1).

Một buồng không khí có thể bơm lên được ở bên hông ghế nâng cao sự ổn định mặt hông khi vào cua (Hình 1).

Man kann auch durch Erhöhen der Ölfüllmenge das Luftkammervolumen in der Vorderradgabel verringern und erhält dadurch eine härtere Kennlinie.

Người ta có thể, bằng cách tăng lượng dầu, thu nhỏ thể tích buồng không khí bên trong càng bánh trước và như vậy, đạt được đường đặc tính cứng hơn.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Luftbehälter /m/CT_MÁY/

[EN] air box, air receiver

[VI] buồng không khí, chụp khí; thùng khí nén, bình khí nén

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

air box

buồng không khí; chụp khí (của bơm)

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

air chamber

buồng không khí

air chamber

buồng không khí, buồng nung gió

air box

hộp gió, buồng không khí, chụp khí, thùng khí nén, bình khí nén, buồng thông gió

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 air box, air receiver /cơ khí & công trình/

buồng không khí