Việt
bình khí
bình không khí
buồng không khí
chụp khí
thùng khí nén
bình khí nén
Anh
compressed air reservoir
air tank
air box
air receiver
Đức
Luftbehälter
Luftbehälter /m/D_KHÍ/
[EN] air tank
[VI] bình khí, bình không khí
Luftbehälter /m/CT_MÁY/
[EN] air box, air receiver
[VI] buồng không khí, chụp khí; thùng khí nén, bình khí nén