Việt
bình không khí
bình khí
Anh
air tank
bottle
Đức
Luftbehälter
Lufttank
Wird der Anhänger abgekuppelt, so steuert das Anhängerbremsventil vom Luftbehälter Druckluft in die Membranzylinder ein.
Khi rơ moóc bị tách rời, van phanh rơ moóc điều khiển khí nén của bình không khí chạy vào xi lanh màng.
geeignetes Atemschutzgerät verwenden (Sauerstoffatmer, Pressluftatmer, Sauerstoffselbstretter
Sử dụng các thiết bị chống ngạt thích hợp (bình dưỡng khí, bình không khí nén)
Luftbehälter /m/D_KHÍ/
[EN] air tank
[VI] bình khí, bình không khí
Lufttank /m/D_KHÍ/