bottle
['bɔtl]
o bình
Bình chứa khô dùng để chứa hoá chất, bùn khoan khô hoặc lỏng.
o chai, lọ, bình
§ bottle for compresses : bình dùng cho khí nén
§ bottle for washing : bình rửa
§ acid bottle : bình axít
§ drop(ping) bottle : ống nhỏ giọt
§ gas bottle : bình khí
§ quartz bottle : bình thạch anh
§ safety bottle : bình an toàn
§ stone bottle : bình đá
§ thermos bottle : bình giữ nhiệt, phích nước
§ two necked bottle : bình hai cổ