Việt
hòm khuôn đúc
thân vò
hòm khuôn
Anh
molding flask
molding box
mold box
bottle
casting box
moulding box
moulding flask
L_KIM molding box
Đức
Formkasten
Formkasten /m/CNSX/
[EN] molding box (Mỹ), moulding box (Anh), molding flask (Mỹ), moulding flask (Anh), L_KIM molding box (Mỹ), moulding box (Anh)
[VI] hòm khuôn đúc, hòm khuôn
hòm khuôn đúc; thân vò (dộng cơ tên lửa)