TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

einwecken

đóng bình

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đóng lọ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đóng hộp .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đóng hộp rau quả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

einwecken

bottle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

einwecken

einwecken

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einwecken /(sw. V.; hat)/

đóng hộp rau quả (einmachen);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einwecken /vt/

đóng hộp (rau qủa).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

einwecken /vt/CNT_PHẨM/

[EN] bottle

[VI] đóng bình, đóng lọ (rau, quả)