Việt
đóng lọ
đóng chai
đóng bình
chai
lọ
Anh
bottle
bottled
Đức
in Flaschen abgefüllt
in Gläser einmachen
einwecken
Flasche
chai,lọ,đóng chai,đóng lọ
[DE] Flasche
[EN] Bottle
[VI] chai, lọ, đóng chai, đóng lọ,
in Flaschen abgefüllt /adj/CNT_PHẨM/
[EN] bottled (được)
[VI] (được) đóng chai, (được) đóng lọ
in Gläser einmachen /vt/CNT_PHẨM/
[EN] bottle
[VI] đóng lọ, đóng bình (rau, quả)
einwecken /vt/CNT_PHẨM/
[VI] đóng bình, đóng lọ (rau, quả)
bottle /thực phẩm/