Việt
đóng chai
đóng lọ
chai
lọ
Anh
bottled
Bottle
Đức
in Flaschen abgefüllt
Flasche
Bottlepack-Anlagen ersetzen herkömmliche Abfüllanlagen.
Đóng chai Bottlepack thay thế thiết bị đóng chai truyền thống.
415 Bottlepack-Verfahren
415 Phương pháp đóng chai Bottlepack
9.3.4 Bottlepack-Verfahren
9.3.4 Phương pháp đóng chai Bottlepack
Ein typischer Arbeitsablauf einer Bla- sen-Füllen-Verschließen-Anlage ist in den Bildern 1 bis 5 beschrieben.
Một trình tự vậnhình của hệ thống thổi - nạp liệu - đóng chai được giải thích trong Hình 1 đến 5.
In der Bottlepack-Anlage werden stetig heiße Kunststoffschläuche erzeugt, die von einer Blasform umschlossen werden.
Ở thiết bị đóng chai, ống nhựa nóng được tạo ra liên tục, ống được khuôn thổi bao kín lại.
chai,lọ,đóng chai,đóng lọ
[DE] Flasche
[EN] Bottle
[VI] chai, lọ, đóng chai, đóng lọ,
in Flaschen abgefüllt /adj/CNT_PHẨM/
[EN] bottled (được)
[VI] (được) đóng chai, (được) đóng lọ