TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đóng chai

đóng chai

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

đóng lọ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

chai

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

lọ

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

đóng chai

bottled

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bottle

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

đóng chai

in Flaschen abgefüllt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Flasche

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bottlepack-Anlagen ersetzen herkömmliche Abfüllanlagen.

Đóng chai Bottlepack thay thế thiết bị đóng chai truyền thống.

415 Bottlepack-Verfahren

415 Phương pháp đóng chai Bottlepack

9.3.4 Bottlepack-Verfahren

9.3.4 Phương pháp đóng chai Bottlepack

Ein typischer Arbeitsablauf einer Bla- sen-Füllen-Verschließen-Anlage ist in den Bildern 1 bis 5 beschrieben.

Một trình tự vậnhình của hệ thống thổi - nạp liệu - đóng chai được giải thích trong Hình 1 đến 5.

In der Bottlepack-Anlage werden stetig heiße Kunststoffschläuche erzeugt, die von einer Blasform umschlossen werden.

Ở thiết bị đóng chai, ống nhựa nóng được tạo ra liên tục, ống được khuôn thổi bao kín lại.

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

chai,lọ,đóng chai,đóng lọ

[DE] Flasche

[EN] Bottle

[VI] chai, lọ, đóng chai, đóng lọ,

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

in Flaschen abgefüllt /adj/CNT_PHẨM/

[EN] bottled (được)

[VI] (được) đóng chai, (được) đóng lọ