Geschirr /[go'Jrr], das; -[e]s, -e/
(veraltet) bình;
chậu;
vại;
chai;
lọ (Gefäß);
Pulle /['puls], die; -, -n/
(từ lóng) cái chai (Flasche);
một chai rượu vốt ca' , volle Pulle: với hết khả năng, với tốc độ lớn nhất. : eine Pulle Wodka
Fiasche /[’flaja], die; -, -n/
cái chai;
cái bình;
bình sữa;
chai sữa;
một chai bia : eine Flasche Bier cho em bé bú bình : dem Kind die Flasche geben là người nghiện rượu : immer wieder zur Flasche greifen (khẩu ngữ, đùa) mở một chai rượu để uống. : einer Flasche den Hals brechen
Pavillon /[paviljor), auch: ’paviljo, ... jo:], der; -s, -s/
(Archit ) tòa;
cánh;
chái (trong một ngôi nhà);
kammein /(sw. V.; hat) (Textilind.)/
chải (sợi len, sợi dệt );
durchhecheln /(sw. V.; hat)/
(Flachs) chải (len, dạ );
raffeln /(sw. V.; hat) (landsch.)/
chải (lanh, hạt );
mài;
chà nhỏ;