Việt
tét tỏc
chải .
Đức
strähnen
In ihr weißes Haar mischen sich dunkelbraune Strähnen, in ihrer Stimme schwingen neue Töne mit.
Mái tóc bạc của bà có thêm vài lọn nâu thẫm, giọng bà vang nhiều thanh âm mới mẻ.
strähnen /vt/
vt tét tỏc, chải (tóc).