durchkanunen /(durchkämmen) vt/
(durchkämmen) chải (tóc); das Gelände durchkanunen (quân sự) lùng sục, càn quét, lùng, càn.
Bürstenbinder,- macher /m -s, =/
ngưòi, máy] chải; saufen wie ein Bürsten binder uống rượu bí tỉ;
strählen /vt/
chải, gô (tóc).
strähnen /vt/
vt tét tỏc, chải (tóc).
abkammen /vt/
chải, chải chuổt.
hecheln /vt/
gãi, chải, chải sợi; fn hecheln đả kích ai.
krempeln /vt/
1. (kĩ thuật) chải (len); 2. xăn, xắn, vén.
kraulen I /vt/
chải, là, vuốt ve, mơn trdn.
kämmen /vt/
1. chải (tóc), chải đầu; 2. chãi len; 3. (quân sự) lùng sục; lùng quét, càn quét, lùng, càn; ♦ j-n tüchtig - trị cho ai một trận nên thân, sát muối ót cho ai; an etw. (D) kämmen suy nghĩ, suy tưỏng;
durchhecheln /vt/
1. chải (len, dạ...); 2. quát mắng, chửi mắng, chửi rủa, chửi mắng.
aushecheln /vt/
1. (kĩ thuật) chải; 2. gièm pha ai, nói xấu ai, đặt chuyện cho ai.
Seelenverkäufer /m-s, =/
1. (hàng hải) [chiéc] trải, chải, thuyền thoi, thuyền độc mộc; 2. (sử) ngưởi buôn bán nô lệ.
auskämmen /vt/
1. chải (tóc); 2. (quân sự) lùng sục, lủng quét, càn quét, lùng, càn; 3. (xây dựng) cắt khuyết, cắt răng cưa.
Kämmen /n -s/
1. [sự] chải, chải chuót; 2. [sự] chải len; 3. (kĩthuật) [sự] nôi, ăn khđp. bộ li hợp, sức bám (của bánh răng); 4. (quân sự) càn quét, lùng quét.
Peitschen /n -s/
1. (kĩ thuật) [hiện tượng, sự] dao đông, chấn động, rung, mạch động, xung động; 2. (cơ khí) độ đảo; 3. (vô tuyến điện) phách, nhịp đập; 4. [sự] chải, gô, đập (bột giấy).
schlumpen /(thể n/
1. phất phơ, đu đưa, lay động (về quần áo); 2. mặc luộm thuộm; 3. gặp may, vận đỏ; II vt 1. chải (len); 2. làm vội vã.