Việt
chùi sạch
lau sạch
chải sạch
tỉa cành
mé nhánh
nhể hay tỉa cho thưa 2 lau sạch
chải
Đức
ausputzen
ausputzen /(sw. V.; hat)/
(landsch ) tỉa cành; mé nhánh; nhể hay tỉa cho thưa 2 (landsch ) lau sạch; chùi sạch; chải;
ausputzen /vt/
1. lau sạch, chùi sạch, chải sạch;