abwi /sehen (sw. V.; hat)/
lau sạch;
chùi sạch;
tôi chùi tay vào quần cho sạch. : ich wischte mir die Hände an der Hose ab
ausreiben /(st. V.; hat)/
cọ sạch;
lau sạch;
chùi sạch;
ausputzen /(sw. V.; hat)/
(landsch ) tỉa cành;
mé nhánh;
nhể hay tỉa cho thưa 2 (landsch ) lau sạch;
chùi sạch;
chải;