Việt
lau di
lau khô
lau chùi
lau sạch
chùi sạch
Đức
abwi
jmds. Tränen abwischen
lau nước mắt cho ai.
ich wischte mir die Hände an der Hose ab
tôi chùi tay vào quần cho sạch.
abwi /sehen (sw. V.; hat)/
lau di; lau khô; lau chùi;
jmds. Tränen abwischen : lau nước mắt cho ai.
lau sạch; chùi sạch;
ich wischte mir die Hände an der Hose ab : tôi chùi tay vào quần cho sạch.