TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abwi

lau di

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lau khô

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lau chùi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lau sạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chùi sạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

abwi

abwi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmds. Tränen abwischen

lau nước mắt cho ai.

ich wischte mir die Hände an der Hose ab

tôi chùi tay vào quần cho sạch.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abwi /sehen (sw. V.; hat)/

lau di; lau khô; lau chùi;

jmds. Tränen abwischen : lau nước mắt cho ai.

abwi /sehen (sw. V.; hat)/

lau sạch; chùi sạch;

ich wischte mir die Hände an der Hose ab : tôi chùi tay vào quần cho sạch.