TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

seelenverkäufer

trải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuyền thoi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuyền độc mộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưởi buôn bán nô lệ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiếc tàu đã mục nát nhưng vẫn cô' tình cho ra khơi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kẻ buôn bán nô lệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

seelenverkäufer

Seelenverkäufer

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Seelenverkäufer /der (abwertend)/

(Seemannsspr abwertend) chiếc tàu đã mục nát nhưng vẫn cô' tình cho ra khơi;

Seelenverkäufer /der (abwertend)/

(ugs ) kẻ buôn bán nô lệ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Seelenverkäufer /m-s, =/

1. (hàng hải) [chiéc] trải, chải, thuyền thoi, thuyền độc mộc; 2. (sử) ngưởi buôn bán nô lệ.