Việt
trải
chải
thuyền thoi
thuyền độc mộc
ngưởi buôn bán nô lệ.
chiếc tàu đã mục nát nhưng vẫn cô' tình cho ra khơi
kẻ buôn bán nô lệ
Đức
Seelenverkäufer
Seelenverkäufer /der (abwertend)/
(Seemannsspr abwertend) chiếc tàu đã mục nát nhưng vẫn cô' tình cho ra khơi;
(ugs ) kẻ buôn bán nô lệ;
Seelenverkäufer /m-s, =/
1. (hàng hải) [chiéc] trải, chải, thuyền thoi, thuyền độc mộc; 2. (sử) ngưởi buôn bán nô lệ.