Việt
thuyền độc mộc
thuyền thoi
thuyền nhỏ
xuồng nhỏ
trải
chải
ngưởi buôn bán nô lệ.
ngừơi Ca na đa
thuyền đua
chài
thuyền hai buồm.
chiếc thuyền độc mộc
Đức
Kanu
Piroge
Nachen
Seelenverkäufer
Kanadier
Einbaum
Seelenverkäufer /m-s, =/
1. (hàng hải) [chiéc] trải, chải, thuyền thoi, thuyền độc mộc; 2. (sử) ngưởi buôn bán nô lệ.
Kanadier /m -s, =/
1. ngừơi Ca na đa; 2. (thể thao) [chiếc] thuyền đua, trải, chài, thuyền độc mộc, thuyền hai buồm.
Kanu /[auch: ka'nu:], das; -s, -s/
thuyền độc mộc (Einbaum);
Piroge /die; -, -n/
thuyền độc mộc;
Nachen /[’naxon], der; -s, - (dichter.)/
thuyền độc mộc; thuyền nhỏ; thuyền thoi; xuồng nhỏ;
Einbaum /der; -[e]s, Einbäume/
chiếc thuyền độc mộc;