Việt
ngừơi Ca na đa
thuyền đua
trải
chài
thuyền độc mộc
thuyền hai buồm.
người Canada
chiếc thuyền đua
ghế nệm
thuyền chải một chỗ ngồi.
Đức
Kanadier
Einer - Kanadier
Kanadier /[ka'na:dior], der; -s, -/
người Canada;
chiếc thuyền đua;
(ôsterr ) ghế nệm (Polstersessel);
Kanadier /m -s, =/
1. ngừơi Ca na đa; 2. (thể thao) [chiếc] thuyền đua, trải, chài, thuyền độc mộc, thuyền hai buồm.
Einer - Kanadier /m -s, = (thể thao)/
chiếc] thuyền chải [đua] một chỗ ngồi.