TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kanadier

ngừơi Ca na đa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuyền đua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuyền độc mộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuyền hai buồm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người Canada

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chiếc thuyền đua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ghế nệm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
einer - kanadier

thuyền chải một chỗ ngồi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

kanadier

Kanadier

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
einer - kanadier

Einer - Kanadier

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kanadier /[ka'na:dior], der; -s, -/

người Canada;

Kanadier /[ka'na:dior], der; -s, -/

chiếc thuyền đua;

Kanadier /[ka'na:dior], der; -s, -/

(ôsterr ) ghế nệm (Polstersessel);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kanadier /m -s, =/

1. ngừơi Ca na đa; 2. (thể thao) [chiếc] thuyền đua, trải, chài, thuyền độc mộc, thuyền hai buồm.

Einer - Kanadier /m -s, = (thể thao)/

chiếc] thuyền chải [đua] một chỗ ngồi.