Việt
thuyền nhỏ
thuyền thoi
thuyền dộc mộc
xuồng nhỏ.
thuyền độc mộc
xuồng nhỏ
Đức
Nachen
Nachen /[’naxon], der; -s, - (dichter.)/
thuyền độc mộc; thuyền nhỏ; thuyền thoi; xuồng nhỏ;
Nachen /m -s, =/
chiéc] thuyền dộc mộc, thuyền nhỏ, thuyền thoi, xuồng nhỏ.