Việt
thuyền thoi
thuyền nhỏ
thuyền độc mộc
thuyền dộc mộc
xuồng nhỏ.
trải
chải
ngưởi buôn bán nô lệ.
xuồng ca dắc của người Eskimo
xuồng nhỏ
chiếc thuyền thoi
thuyền chèo
xuồng chèo tay
Đức
Nachen
schlankes Boot
Paddelboot
Seelenverkäufer
Kajak
Kajak /[’kajak], der, selten/
thuyền thoi; xuồng ca dắc của người Eskimo;
Nachen /[’naxon], der; -s, - (dichter.)/
thuyền độc mộc; thuyền nhỏ; thuyền thoi; xuồng nhỏ;
Paddelboot /das/
chiếc thuyền thoi; thuyền chèo; xuồng chèo tay;
Paddelboot /n -(e)s, -e/
chiéc] thuyền thoi,
Nachen /m -s, =/
chiéc] thuyền dộc mộc, thuyền nhỏ, thuyền thoi, xuồng nhỏ.
Seelenverkäufer /m-s, =/
1. (hàng hải) [chiéc] trải, chải, thuyền thoi, thuyền độc mộc; 2. (sử) ngưởi buôn bán nô lệ.
schlankes Boot n.