Việt
thuyền thoi.
das
thuyền thoi
xuồng ca dắc của người Eskimo
thuyền chèo thể thao ca dắc
Đức
Kajak
-s, -s
Kajak /[’kajak], der, selten/
das;
-s, -s :
thuyền thoi; xuồng ca dắc của người Eskimo;
thuyền chèo thể thao ca dắc;
Kajak /m, n -s, -e u -s/
chiếc] thuyền thoi.