Việt
thuyền độc mộc.
chiếc thuyền độc mộc
Đức
Einbaum
Einbaum /der; -[e]s, Einbäume/
chiếc thuyền độc mộc;
Einbaum /m -(e)s, -bäume/
chiéc] thuyền độc mộc.