Việt
thuyền đua
chài
trải.
chiếc xuồng
thuyền độc mộc
danh từ chung chỉ thuyền đua ca-dắc
môn đua thuyền
Đức
Kanu
Kanu /[auch: ka'nu:], das; -s, -s/
chiếc xuồng;
thuyền độc mộc (Einbaum);
(Sport) danh từ chung chỉ thuyền đua ca-dắc (Kajak u Kanadier);
Kanu /Sport, der/
môn đua thuyền;
Kanu /(Kanú) n -s, -s (thể thao)/
(Kanú) chiếc] thuyền đua, chài, trải.