abriitten /vt/
giũ, phủi,
abwedeln /vt/
phủi, quạt phe phẩy.
aufwischen /vt/
lau (bụi), phủi (bụi), lau khô.
abschutteln /vt/
1. giũ, phủi; 2. đánh đổ, lật đổ, lật đổ;
abstreichen /vt/
1. giũ, phủi, rảy; 2. mài (dao); 3. lau, chùi; 4. giảm, -hạ, xuống (giá).