abschUtteln /(sw. V.; hat)/
rũ ra;
rẫy ra;
giũ ra;
phủi cho rốt ra;
den Schnee vom Mantel abschütteln : giũ tuyết bám trẽn chiếc áo măng tô.
abschUtteln /(sw. V.; hat)/
rũ sạch;
rẫy sạch;
giũ sạch;
phủi cho sạch;
abschUtteln /(sw. V.; hat)/
giũ bỏ;
dứt bỏ;
vượt qua (überwinden);
seine Sorgen abschütteln : trút bỗ nỗi lo lắng trong lòng.
abschUtteln /(sw. V.; hat)/
dứt ra;
tách khỏi ai (đang quấy rầy);
abschUtteln /(sw. V.; hat)/
khéo léo;
nhanh nhẹn cắt đuôi người đang theo dõi;