Việt
giũ bỏ
dứt bỏ
vượt qua
Đức
abschUtteln
seine Sorgen abschütteln
trút bỗ nỗi lo lắng trong lòng.
abschUtteln /(sw. V.; hat)/
giũ bỏ; dứt bỏ; vượt qua (überwinden);
trút bỗ nỗi lo lắng trong lòng. : seine Sorgen abschütteln