TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giũ bỏ

giũ bỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dứt bỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vượt qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

giũ bỏ

abschUtteln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

seine Sorgen abschütteln

trút bỗ nỗi lo lắng trong lòng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abschUtteln /(sw. V.; hat)/

giũ bỏ; dứt bỏ; vượt qua (überwinden);

trút bỗ nỗi lo lắng trong lòng. : seine Sorgen abschütteln