TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abschutteln

giũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phủi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh đổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lật đổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rũ ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rẫy ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giũ ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phủi cho rốt ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rũ sạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rẫy sạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giũ sạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phủi cho sạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giũ bỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dứt bỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vượt qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dứt ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tách khỏi ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khéo léo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhanh nhẹn cắt đuôi người đang theo dõi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

abschutteln

abschutteln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

den Schnee vom Mantel abschütteln

giũ tuyết bám trẽn chiếc áo măng tô.

seine Sorgen abschütteln

trút bỗ nỗi lo lắng trong lòng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abschUtteln /(sw. V.; hat)/

rũ ra; rẫy ra; giũ ra; phủi cho rốt ra;

den Schnee vom Mantel abschütteln : giũ tuyết bám trẽn chiếc áo măng tô.

abschUtteln /(sw. V.; hat)/

rũ sạch; rẫy sạch; giũ sạch; phủi cho sạch;

abschUtteln /(sw. V.; hat)/

giũ bỏ; dứt bỏ; vượt qua (überwinden);

seine Sorgen abschütteln : trút bỗ nỗi lo lắng trong lòng.

abschUtteln /(sw. V.; hat)/

dứt ra; tách khỏi ai (đang quấy rầy);

abschUtteln /(sw. V.; hat)/

khéo léo; nhanh nhẹn cắt đuôi người đang theo dõi;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abschutteln /vt/

1. giũ, phủi; 2. đánh đổ, lật đổ, lật đổ;