TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dứt ra

dứt ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bứt ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tách khỏi ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngừng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sút ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rời ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tự giằng ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tự tách ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thoát ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

1 vt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

để sang một bên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đẩy sang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dịch đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

dứt ra

absetzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abjreißen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abschUtteln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ab

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

reißen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ich riss mir den Kopfhörer ab

tôi dứt tai nghe ra.

er trinkt, ohne abzusetzen

hắn uống một hơi không nghỉ.

der Knopf wird bald ab sein

cái nút (cúc) sắp sút ra

die Farbe ist fast ganz ab

màu này đã phai hết rồi.

sich aus jmds. Armen reißen

dứt ra khỗi tay ai.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

absetzen

1 vt 2. bỏ (mũ); 2. để sang một bên, đẩy sang, dịch đi; 3. ngùng, thôi, dứt ra (khỏi miệng);

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abjreißen /(st. V.)/

(hat) bứt ra; dứt ra;

tôi dứt tai nghe ra. : ich riss mir den Kopfhörer ab

abschUtteln /(sw. V.; hat)/

dứt ra; tách khỏi ai (đang quấy rầy);

absetzen /(sw. V;; hat)/

ngừng; thôi; dứt ra (wegnehmen, unterbrechen, beenden);

hắn uống một hơi không nghỉ. : er trinkt, ohne abzusetzen

ab /(Adv.)/

(ugs ) dứt ra; sút ra; rời ra (abgetrennt, los);

cái nút (cúc) sắp sút ra : der Knopf wird bald ab sein màu này đã phai hết rồi. : die Farbe ist fast ganz ab

reißen /[’raisan] (st. V.)/

tự giằng ra; tự tách ra; dứt ra; thoát ra;

dứt ra khỗi tay ai. : sich aus jmds. Armen reißen