TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sút ra

rụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rơi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sút ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bung ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rời ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

long ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tách ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đứt ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dứt ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tróc ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuột ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rơi ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

buông ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bật ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nứt vỡ ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vỡ ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị đứt rời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sút ra

ausfallen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

losbrechen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lösen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

absein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ab

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abgehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

losgehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herausspringen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abjreißen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Haare fallen (jmdm.) aus

tóc (ai) bị rụng.

die Tapete löst sich von der Wand

lớp giấy dán bị bong khỏi tường.

der Knopf wird bald ab sein

cái nút (cúc) sắp sút ra

die Farbe ist fast ganz ab

màu này đã phai hết rồi.

hier ist die Farbe abgegangen

ở chỗ này lớp sơn bị tróc ra

mir ist der Daumennagel abgegangen

móng tay của ngón cái của tôi bị gãy

der Fleck geht nicht ab

vết bẩn này không tẩy được.

ein Knopf ist losgegangen

một cái cúc đã bị sứt ra.

aus der Fenster scheibe ist ein Eckchen herausgesprungen

một góc cửa sổ đã bị nứt vỡ ra.

der Schnürsenkel riss ab

sợi dây giày bị đứt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausfallen /(st. V.)/

(ist) rụng; rơi; sút ra (herausfallen, ausgehen);

tóc (ai) bị rụng. : Haare fallen (jmdm.) aus

losbrechen /(st. V.)/

(ist) bung ra; sút ra; rời ra;

lösen /[’lo.zan] (sw. V.; hat)/

bung ra; sút ra; long ra; tách ra;

lớp giấy dán bị bong khỏi tường. : die Tapete löst sich von der Wand

absein /(st V.; ist)/

đứt ra; sút ra; rời ra (abgetrennt, los);

ab /(Adv.)/

(ugs ) dứt ra; sút ra; rời ra (abgetrennt, los);

cái nút (cúc) sắp sút ra : der Knopf wird bald ab sein màu này đã phai hết rồi. : die Farbe ist fast ganz ab

abgehen /(unr. V.; ist)/

bung ra; sút ra; đứt ra; tróc ra (sich lösen);

ở chỗ này lớp sơn bị tróc ra : hier ist die Farbe abgegangen móng tay của ngón cái của tôi bị gãy : mir ist der Daumennagel abgegangen vết bẩn này không tẩy được. : der Fleck geht nicht ab

losgehen /(unr. V.; ist)/

(ugs ) tuột ra; rơi ra; buông ra; sút ra (sich lösen, abgehen);

một cái cúc đã bị sứt ra. : ein Knopf ist losgegangen

herausspringen /(st. V.; ist)/

tuột ra; bật ra; sút ra; nứt vỡ ra [aus + Dat: khỏi , từ ];

một góc cửa sổ đã bị nứt vỡ ra. : aus der Fenster scheibe ist ein Eckchen herausgesprungen

abjreißen /(st. V.)/

(ist) đứt ra; sút ra; tróc ra; vỡ ra; bị đứt rời (entzweigehen, zerreißen);

sợi dây giày bị đứt. : der Schnürsenkel riss ab