losgehen /(unr. V.; ist)/
bắt đầu đi (aufbrechen, Weggehen);
losgehen /(unr. V.; ist)/
đi tới (nơi nào);
rời đi;
lên đường;
losgehen /(unr. V.; ist)/
xông vào;
xốc tới;
lao tới;
lăn xả vào;
losgehen /(unr. V.; ist)/
(ugs ) bắt đầu (begin nen);
die Vorstellung geht um 20 Uhr los : buổi biểu diễn bắt đầu lúc 20 giờ.
losgehen /(unr. V.; ist)/
(ugs ) tuột ra;
rơi ra;
buông ra;
sút ra (sich lösen, abgehen);
ein Knopf ist losgegangen : một cái cúc đã bị sứt ra.
losgehen /(unr. V.; ist)/
nổ (súng);