nachstreben /(sw. V.; hat) (geh.)/
vươn tới;
xốc tới;
hướng tới;
losgehen /(unr. V.; ist)/
xông vào;
xốc tới;
lao tới;
lăn xả vào;
streben /(sw. V.)/
(ist) hướng tới;
cố gắng đi tới;
chạy tới;
vươn tới;
xốc tới;
cây cối vươn tới ánh sáng. : die Pflanzen streben nach dem Licht
trachten /(sw. V.; hat) (geh.)/
vươn tới;
xốc tới;
hướng tới;
khao khát;
mong muôn;
kỳ vọng;
cô' đạt tới [nach + Dat : điều gì];
cố gắng làm thay đổi điều gỉ : danach trachten, etw. zu verändern ) ihr ganzes Sinnen und Trachten war nur aufs Geldverdienen ausgerichtet: toàn bộ ý nghĩ và sự nỗ lực của bà ta đều hướng về việc kiếm tiền. : (subst.