TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xông vào

xông vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lao vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lăn vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lăn xả vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhảy xổ vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhảy bổ vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ùa vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tấn công

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công kích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xâm nhập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đột nhập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xâm lược

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xâm lăng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tràn vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tấn công ồ ạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhào vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đâm bổ vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xông tới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phóng đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhào tới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chen tới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xốc tới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lao tới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ập vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xộc vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đột nhập vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhảy xể vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vào đột ngột

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tấn công ào ạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

công kích mạnh mẽ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chạy như bay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xôc tới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ùa tới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chạy nhào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bổ nhào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tấn công bất ngờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm thương tổn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm thiệt hại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhảy ỉ xô vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

công kích dồn dập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đả kích kịch liệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhảy xô vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lao vào.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xổc vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tắn công

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lăn xả vào.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhảy xô vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xóc tói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhảy xổ vào.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xốc tói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

laọ vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lao đén gặp ai.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dột nhập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lan rộng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phổ biến.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi tói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đến gần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tói gần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

được vi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi xa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi khỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ra đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lên đưòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuất hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiến công

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thăm đột ngột

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đến đột ngột

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt thình lình xuất hiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt gặp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

he

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nạy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cạy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sụt lỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sụt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sập đổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ập đén .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tân đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giải tán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân tán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắn súng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nổ súng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt đầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi tói nơi dự định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngắm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhắm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xốc tỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lao tdi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lao nhanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phóng nhanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vút nhanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ùa tói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

a vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ập đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhảy bổ nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mọc nhanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lỏn nhanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xâm phạm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đéngần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tdi gần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xảy ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổ xuổng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ập xuống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sụp đổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổ nhào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gehn vi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiêu tiền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tử nan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tử vong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bỏ mình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hy sinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tủ trận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qua đòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tạ thế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhảy vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xô vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lao tói.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạy đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bỏ trốn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạy trổn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tẩu thoát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tẩu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khỏi hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chủi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rủa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lăng mạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phỉ báng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bẻ gãy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh vô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đập võ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm võ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm gãy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rứt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bứt bé

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vi phạm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phạm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không tôn trọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bẻ gẫy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đè bẹp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm khúc xạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gãy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nút

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nứt ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nút nẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiêu tan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiệt quệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biến mắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắt đứt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đoạn tuyệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chấm dứt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thủng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

xông vào

losfahren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

losgehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zustürzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

herfallen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

andringen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stürzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anrennen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anspringen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Iosschießen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Iossturzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eindrangen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einbrechen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zufahren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einsturmen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

platzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

besturmen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ansturmen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sturmen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

befallen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eindringen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hermachen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anwettem

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

losstürmen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

- stürzen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anfallen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anranzen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einstürmen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nachsturmen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

überstürmen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Eindringung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zlifahren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

überfallen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Einbruch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schießen II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hereinbrechen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

draufgehen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

losziehen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

brechen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mit Fragen einstürmen

hỏi.

Traurigkeit hat ihn überfallen

nỗi buồn đã xâm chiếm hoàn toàn nó; 2. thăm đột ngột, đến đột ngột, bắt thình lình xuất hiện (về khách...); 3. bắt, bắt gặp; (nghĩa bóng)

Fragen überfallen

hỏi dồn ai.

éinen Einbruch

ueriiben bẻ, bẻ vđ, bẻ gãy, đập vô; 2. [sự] xâm nhập, đột nhập, xâm lược, xâm lăng, tràn vào, xông vào; (quân sự) [sự] tấn công, công kích; 3. [sự] sụt lỏ, sụt, lỏ, sập đổ (của tòa nhà); 4. [sự] ập đén (đêm, mùa đông...).

aufeinander los gehen

xông vào nhau.

in die Ähren schießen II

trổ bông, ra bông, đâm bông; ♦

etw. schießen II lassen

tù chối, khưóc từ, cự tuyệt, bác, bác bỏ.

den Flachs brechen

vò lanh;

den Acker brechen

cày vâ;

einen Satz brechen

(in) sủa lại khuôn in; 2. vi phạm, phạm, không tôn trọng; sein

Wort brechen

nuốt lỏi, không giữ lòi; 3. bẻ gẫy, đè bẹp;

Rekórd brechen

phá kỉ hạc;

mít einer Gewohnheit brechen

vút bỏ thói quen; 4. (s) [bị] rách, thủng, xâm nhập, đột nhập, xâm lược, xâm lăng, tràn vào, xông vào;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das feindliche Heer dringt gegen die Stadt an

quân thù đã tiến vào thành phố.

sich auf jmdnJetw. Stürzen

(cả nghĩa đen và nghĩa bóng) xông vào tấn công ai/điều gì

der Löwe stürzt sich auf das Zebra

con sư từ nhảy bổ vào con ngựa vằn-, Fotografen hatten sich auf den Politiker gestürzt: những phóng viên ảnh nhào vào (để chụp ành) vị chính khách.

gegen jmdn./etw. anrennen

hành động chống lại ai/điều gì

gegen feindliche Stellungen anrennen

xông vào phòng tuyến của đối phương', gegen die Zeit anrennen: chạy đua vói thời gian.

der Luchs springt sein Opfer an

con cáo nhảy xồ vào con mồi.

auf jmdn. eindrängen

nhào vào ai, chen lấn đến gần ai

die Fans drängten auf den Star ein

những người hâm mộ chen lấn để đến gần người diễn viển nổi tiếng.

in etw. (Akk.)

wütend auf jmdn. zufahren

giận dữ xông vào ai.

auf jmdn./etw. zustürzen/zugestürzt kommen

xông vào ai/chạy nhào vào chỗ nào.

eine Stadt bestürmen

tấn công mạnh vào một thành phố', die Mannschaft bestürmt das gegnerische Tor: đội bóng tấn công dồn dập khung thành đối phương.

Wellen stürmen gegen die Küste an

những đạt sóng đánh mạnh vào bờ biển.

zum Ausgang stürmen

bổ nhào ra cổng.

hohes Fieber befiel ihn

nó bị sốt đột ngột

viele Zuschauer wurden von Panik befallen

rất nhiều khán giã đã hoảng sợ

mehrmals befiel mich die Furcht zu versagen

rất nhiều lần tôi rơi vào nỗi hoảng sợ rằng mình sẽ thắt bại.

die Diebe waren in die Wohnung eingedrungen

bọn ăn trộm đã đột nhập vào căn hộ.

die Zeitungen sind über den Politiker hergefallen

báo chi đang công kích vị chính khách dữ dội.

sich über jmdn. hermachen

xông vào ai.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anwettem /vt/

xông vào, nhảy xổ vào, lao vào.

losstürmen,- stürzen /vi (s) (auf A)/

vi (s) (auf A) xông vào, lao vào, ùa vào, xổc vào; -

anfallen /I/

tắn công, lao vào, xông vào, nhảy xổ vào; II vi (s) được, có, được hưỏng (gia tài...).

anranzen /vt/

xông vào, nhảy xổ vào, lao vào, lăn xả vào.

einstürmen /vi (auf A)/

vi (auf A) xông vào, nhảy xổ vào, lăn xả vào, nhảy bổ vào; i -n mit Fragen einstürmen hỏi.

herfallen /vi (s) (über A)/

vi (s) xông vào, nhảy xô vào, lăn vào, lao vào, nhảy bổ vào; tán công 0 ạt, công kích dồn dập, đả kích kịch liệt.

nachsturmen /vi (s) (D)/

xông vào, xóc tói, lao vào, lăn xả vào, nhảy xổ vào.

überstürmen /vt/

xông vào, xốc tói, laọ vào, tấn công, công kích, lăn xả vào.

zustürzen /vi (s)/

vi (s) (auf A) 1. xông vào, lao vào, lăn xả vào, nhảy xổ vào, nhảy bổ vào; 2. lao đén gặp ai.

Eindringung /í =, -en/

í sự] xâm nhập, dột nhập, xâm lược, xâm lăng, tràn vào, xông vào, lan rộng, phổ biến.

Zlifahren /vi (/

1. (auf A) đi đến, đi tói, đến gần, tói gần (bằng tàu, xe...); 2. (aufj-n) xông vào, nhảy xổ vào, lăn xả vào, lao vào.

losfahren /(tách/

1. đi xa, đi khỏi, ra đi, lên đưòng, xuất hành; 2. (auf A) xông vào, lao vào, lăn xả vào (ai); los

überfallen /vt/

1. tắn công, tiến công, công kích, xông vào, lăn xả vào; Traurigkeit hat ihn überfallen nỗi buồn đã xâm chiếm hoàn toàn nó; 2. thăm đột ngột, đến đột ngột, bắt thình lình xuất hiện (về khách...); 3. bắt, bắt gặp; (nghĩa bóng) Fragen überfallen hỏi dồn ai.

Einbruch /m -(e)s, -brũc/

1. [sự] bẻ, nạy, cạy; éinen Einbruch ueriiben bẻ, bẻ vđ, bẻ gãy, đập vô; 2. [sự] xâm nhập, đột nhập, xâm lược, xâm lăng, tràn vào, xông vào; (quân sự) [sự] tấn công, công kích; 3. [sự] sụt lỏ, sụt, lỏ, sập đổ (của tòa nhà); 4. [sự] ập đén (đêm, mùa đông...).

losgehen /gehn) vi (/

gehn) 1. tân đi, giải tán, phân tán; mất đi, tan ra; tuột ra, rơi ra, buông ra, xõa ra, hòa tan ra; 2. bắn súng, nổ súng; 3. bắt đầu; 4. (auf A) đi tói nơi dự định, ngắm, nhắm; nhằm; 5. (auf A) xông vào, xốc tỏi, lao tdi, lăn xả vào; aufeinander los gehen xông vào nhau.

schießen II /vi (/

1. lao nhanh, phóng nhanh, vút nhanh, xốc tói, ùa tói, a vào, ập đến, xông vào, lao vào, nhảy xổ vào, nhảy bổ nhau; das Motorboot schießt durchs Wässer thuyền máy rẽ sóng lao đi; die Schwalben schössen durch die Luft nhũng con én lao vùn vụt vào không khí; 2. mọc nhanh, lỏn nhanh; in die Ähren schießen II trổ bông, ra bông, đâm bông; ♦ etw. schießen II lassen tù chối, khưóc từ, cự tuyệt, bác, bác bỏ.

hereinbrechen /vi (/

1. xâm nhập, đột nhập, xâm lược, xâm lăng, tràn vào, xông vào, xâm phạm; 2. bắt đầu, đến, đéngần, tdi gần; die Nacht brach herein đêm đến; 3. xảy ra, đổ xuổng, ập xuống, sụp đổ, đổ nhào; herein

draufgehen /(drauf/

(draufgehn) 1. tiêu tiền; 2. [bị] tử nan, tử vong, bỏ mình, hy sinh, tủ trận, chết, qua đòi, tạ thế; 3. xông vào, lao vào, nhảy vào, ùa vào, a vào, xô vào, lăn xả vào, xóc tói, lao tói.

losziehen /I vt kéo cảng, căng... ra, làm.... căng ra; 11 vi(/

1. chạy đi, bỏ trốn, chạy trổn, tẩu thoát, tẩu; 2. lên đưòng, xuất hành, khỏi hành; 3. (über, gegen A) xông vào, nhảy xổ vào, lăn xả vào, lao vào, tấn công ồ ạt, mắng, chủi, rủa, lăng mạ, phỉ báng.

brechen /1 vt/

1. bẻ, bẻ gãy, đánh vô, đập võ, làm võ, làm gãy, nhổ, rứt, ngắt, hái, bứt bé (hoa); ein Loch durch die Máuer brechen đục thủng tưòng; den Flachs brechen vò lanh; den Acker brechen cày vâ; einen Satz brechen (in) sủa lại khuôn in; 2. vi phạm, phạm, không tôn trọng; sein Wort brechen nuốt lỏi, không giữ lòi; 3. bẻ gẫy, đè bẹp; den Zorn brechen nén giận; das Joch brechen lật đổ (quật đổ, đánh đổ) ách thống trị; einen Rekórd brechen phá kỉ hạc; 4.làm khúc xạ; làm khúc chiết (ánh sáng); II vi 1. (s) [bị] gãy, nút, rạn, nứt ra, nút nẻ; 2. tiêu tan, kiệt quệ, biến mắt (về quan điểm); tắt đi, im đi, lặng đi (về âm); 3. (h) (mit D) cắt đứt, đoạn tuyệt, chấm dứt; mít einer Gewohnheit brechen vút bỏ thói quen; 4. (s) [bị] rách, thủng, xâm nhập, đột nhập, xâm lược, xâm lăng, tràn vào, xông vào;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

andringen /(st. V.; ist) (geh.)/

xông vào; nhào vào;

quân thù đã tiến vào thành phố. : das feindliche Heer dringt gegen die Stadt an

Stürzen /[’JtYrtsan] (sw. V.)/

xông vào; đâm bổ vào;

(cả nghĩa đen và nghĩa bóng) xông vào tấn công ai/điều gì : sich auf jmdnJetw. Stürzen con sư từ nhảy bổ vào con ngựa vằn-, Fotografen hatten sich auf den Politiker gestürzt: những phóng viên ảnh nhào vào (để chụp ành) vị chính khách. : der Löwe stürzt sich auf das Zebra

anrennen /(unr. V.)/

(ist) xông vào; nhào vào; xông tới;

hành động chống lại ai/điều gì : gegen jmdn./etw. anrennen xông vào phòng tuyến của đối phương' , gegen die Zeit anrennen: chạy đua vói thời gian. : gegen feindliche Stellungen anrennen

anspringen /(st. V.)/

(hat) phóng đến; xông vào; lao vào (anfallen);

con cáo nhảy xồ vào con mồi. : der Luchs springt sein Opfer an

Iosschießen /(st. V.) (ugs.)/

(ist) xông vào; lăn vào; lao vào [auf + Akk : ai, vật gì];

Iossturzen /(sw. V.; ist) (ugs.)/

xông vào; lao vào; nhào vào [auf + Akk7: ai, vật gì ];

eindrangen /(sw. V.)/

(ist) xông vào; nhào tới; chen tới;

nhào vào ai, chen lấn đến gần ai : auf jmdn. eindrängen những người hâm mộ chen lấn để đến gần người diễn viển nổi tiếng. : die Fans drängten auf den Star ein

losfahren /(st. V.; ist)/

xông vào; lao vào; lăn xả vào (ai);

losgehen /(unr. V.; ist)/

xông vào; xốc tới; lao tới; lăn xả vào;

einbrechen /(st. V.)/

(ist) ập vào; xộc vào; xông vào; đột nhập vào;

: in etw. (Akk.)

zufahren /chạy xe về hướng ai/vật gì; der Wagen fuhr auf ihn zu/

(ist) xông vào; nhảy xổ vào; lăn xả vào; lao vào (zustürzen, zuspringen);

giận dữ xông vào ai. : wütend auf jmdn. zufahren

zustürzen /(sw. V.; ist)/

xông vào; lao vào; lăn xả vào; nhảy xể vào;

xông vào ai/chạy nhào vào chỗ nào. : auf jmdn./etw. zustürzen/zugestürzt kommen

einsturmen /(sw. V.; ist)/

xông vào; nhảy xổ vào; lăn xả vào; nhảy bổ vào;

platzen /(sw. V.; ist)/

(ugs ) vào đột ngột; ập vào; xộc vào; xông vào; ùa vào (hineinplatzen);

besturmen /(sw. V.; hat)/

tấn công ào ạt; công kích mạnh mẽ; lao vào; xông vào;

tấn công mạnh vào một thành phố' , die Mannschaft bestürmt das gegnerische Tor: đội bóng tấn công dồn dập khung thành đối phương. : eine Stadt bestürmen

ansturmen /(sw. V.; ist)/

xông vào; lăn xả vào; nhảy xổ vào; tấn công; công kích [gegen + Akk : vào ];

những đạt sóng đánh mạnh vào bờ biển. : Wellen stürmen gegen die Küste an

sturmen /['ftyrman] (sw. V.)/

(ist) chạy như bay; xôc tới; ùa tới; chạy nhào; bổ nhào; xông vào (nơi nào);

bổ nhào ra cổng. : zum Ausgang stürmen

befallen /(st. V.; hat)/

tấn công bất ngờ; công kích; xông vào; làm thương tổn; làm thiệt hại;

nó bị sốt đột ngột : hohes Fieber befiel ihn rất nhiều khán giã đã hoảng sợ : viele Zuschauer wurden von Panik befallen rất nhiều lần tôi rơi vào nỗi hoảng sợ rằng mình sẽ thắt bại. : mehrmals befiel mich die Furcht zu versagen

eindringen /thấm vào, xâm nhập vào cái gì; das Wasser drang durch die Wände in den Keller ein/

xâm nhập; đột nhập; xâm lược; xâm lăng; tràn vào; xông vào; ập vào;

bọn ăn trộm đã đột nhập vào căn hộ. : die Diebe waren in die Wohnung eingedrungen

herfallen /(st. V.; ist)/

xông vào; nhảy ỉ xô vào; lăn vào; lao vào; tấn công ồ ạt; công kích dồn dập; đả kích kịch liệt [über + Akk ];

báo chi đang công kích vị chính khách dữ dội. : die Zeitungen sind über den Politiker hergefallen

hermachen /(sw. V.; hat) (ugs.)/

xông vào (ai); nhảy xô vào; lăn vào; lao vào; tấn công ồ ạt; công kích dồn dập; đả kích kịch liệt;

xông vào ai. : sich über jmdn. hermachen