~ springenstürmen /I vi (s)/
chạy bán sống bán chết, chạy như bay, chạy long tóc gáy, chạy ba chân bón cẳng, phóng dí nhanh; II vimp: es stürmt noch immer fort giông bão còn đang gầm thét; ~ springen
strümen /I vt/
1. tấn công, công kích, xung kích, xung phong, tập kích; eine Tür strümen đạp của vào; 2. lên men; II vi 1. (h) nổi gió; 2. (s) vội vàng, vội vã, hấp tấp, chạy như bay, xóc tói, ùa tói; ins Zimmer strümen ùa vào phòng.