TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chạy long tóc gáy

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạy qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạy vạy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạy ngược chạy xuôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạy long tóc gáy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chảy qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạy bán sống bán chết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạy như bay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạy ba chân bón cẳng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phóng dí nhanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

chạy long tóc gáy

durchlaufen 1

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

~ springenstürmen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

die Strümpfe durchlaufen 1

làm rách tất dài;

sich (D) die Füße durchlaufen 1

cọ sầy chân.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

durchlaufen 1 /vi (/

1. chạy qua, chạy, chạy vạy, chạy ngược chạy xuôi, chạy long tóc gáy; 2. chảy qua; II vt giẫm mòn, đi mòn, đi vẹt; die Strümpfe durchlaufen 1 làm rách tất dài; sich (D) die Füße durchlaufen 1 cọ sầy chân.

~ springenstürmen /I vi (s)/

chạy bán sống bán chết, chạy như bay, chạy long tóc gáy, chạy ba chân bón cẳng, phóng dí nhanh; II vimp: es stürmt noch immer fort giông bão còn đang gầm thét; ~ springen