durchlaufen 1 /vi (/
1. chạy qua, chạy, chạy vạy, chạy ngược chạy xuôi, chạy long tóc gáy; 2. chảy qua; II vt giẫm mòn, đi mòn, đi vẹt; die Strümpfe durchlaufen 1 làm rách tất dài; sich (D) die Füße durchlaufen 1 cọ sầy chân.
~ springenstürmen /I vi (s)/
chạy bán sống bán chết, chạy như bay, chạy long tóc gáy, chạy ba chân bón cẳng, phóng dí nhanh; II vimp: es stürmt noch immer fort giông bão còn đang gầm thét; ~ springen