Việt
chạy bán sống bán chết
chạy như bay
chạy long tóc gáy
chạy ba chân bón cẳng
phóng dí nhanh
Đức
~ springenstürmen
~ springenstürmen /I vi (s)/
chạy bán sống bán chết, chạy như bay, chạy long tóc gáy, chạy ba chân bón cẳng, phóng dí nhanh; II vimp: es stürmt noch immer fort giông bão còn đang gầm thét; ~ springen