durchschreiten /vi (s)/
đi qua, chạy qua, đi gần.
ausrennen /vt/
1. chạy qua, vượt qua; 2. chạy, bon;
unterfahren /vt/
đi ngang qua, chạy qua, vượt qua; den Strómuerbrauchsplan unterfahren tiêu thụ điện năng ít hơn kế hoạch dự định.
durchziehen /I vt/
1. kéo (mang, dem)... qua; 2. xâu (xỏ, luồn)... qua; II vi (s) 1. đi qua, chạy qua; 2. (gió) lùa,
durchqueren /vt/
chạy qua, chạy sang, đi qua, đi sang, vượt qua, băng qua; cắt, giao nhau.
überlaufen /vi (/
1. tràn ra, trào ra. giào ra; die Farben sind ineinander übergelaufen các mầu trộn lẫn vào nhau; 2. (zu D) đào ngũ, chạy sang, chạy qua; zum Feind - chạy sang hàng ngũ địch.
queren /vt/
chạy sang, chạy qua, đi sang, đi qua, vượt qua, băng qua.
durchgehen /(durchgehn) vt/
(durchgehn) ỉ. vượt qua, băng qua, chạy qua (rừng...); 2. xem xét, dọc lưót qua, xem qua.
überschneiden /vt/
1. chạy qua, chạy sang, đi qua, đi sang, vượt qua, băng qua; 2. cắt, giao;
durchlaufen 1 /vi (/
1. chạy qua, chạy, chạy vạy, chạy ngược chạy xuôi, chạy long tóc gáy; 2. chảy qua; II vt giẫm mòn, đi mòn, đi vẹt; die Strümpfe durchlaufen 1 làm rách tất dài; sich (D) die Füße durchlaufen 1 cọ sầy chân.
kreuzen 1 /vt/
1. chéo, bắt chéo, đánh dấu chữ thập, làm dấu thánh giá; 2. chạy qua, chạy sang, đi qua, vượt qua, băng qua; 3. (sinh vật) giao phối, lai giống, phối giông; ♦ mit j-m die Klingen (die Waffen) bắt đầu đấu kiếm, bắt đầu tranh cãi nhau; j-s Pläne kreuzen 1 cản trỏ [việc thực hiện) ý định của ai, phá vở kế hoạch của ai;