passieren /(sw. V.)/
(hat) di qua;
chạy qua;
băng qua;
der Zug hat gerade die Grenze passiert : đoàn tàu hỏa vừa chạy qua biển giới der Torwart musste den Ball passieren lassen : thủ môn không thể chặn được bóng.
passieren /(sw. V.)/
(hat) chạy qua;
đi (xuyên) qua;
einen Tunnel passieren : chạy qua một đường hầm.
passieren /(sw. V.)/
(hat) đi ngang qua (ai);
den Wachtposten passieren : đi ngang qua trạm gác.
passieren /(sw. V.)/
(ist) xảy ra;
diễn ra;
dort ist ein Unglück passiert : một vụ tai nạn đã xây ra ở đó seid vorsichtig, dass euch nichts passiert : hãy chú ý đề không có chuyện gì xảy ra với các con.
passieren /(sw. V.)/
(hat) chà (qua rây);
xát;
mài;
passieren /(sw. V.)/
(hat) (Tennis) đánh quả vụt qua;
chuyền qua;