TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chuyền qua

chuyền qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh quả vụt qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vượt qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoàn thành vượt múc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vượt quá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vi phạm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

chuyền qua

passieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Überschreitung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dabei wird das Fahrzeug an den sich drehenden, waagrecht und senkrecht angeordneten Waschbürsten mittels eines Förderbands vorbeigezogen.

Xe được chuyển bằng một băng chuyền qua những bàn chải quay nằm ngang hay thẳng đứng.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Dazu wird die Bahn über zwei bis zu sechs wassergekühlte Walzen geführt.

Băng được chuyền qua từ hai đến sáu trục cán được làm nguội bằng nước.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Überschreitung /í =, -en/

í 1. [sự] đi qua, vượt qua, chuyền qua; [sự, bưóc] quá độ, chuyển tiếp, chỗ qua đưdng; 2. [sự] hoàn thành vượt múc; 3. [sự] vượt quá, vi phạm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

passieren /(sw. V.)/

(hat) (Tennis) đánh quả vụt qua; chuyền qua;