Việt
chuyền qua
đánh quả vụt qua
đi qua
vượt qua
hoàn thành vượt múc
vượt quá
vi phạm.
Đức
passieren
Überschreitung
Dabei wird das Fahrzeug an den sich drehenden, waagrecht und senkrecht angeordneten Waschbürsten mittels eines Förderbands vorbeigezogen.
Xe được chuyển bằng một băng chuyền qua những bàn chải quay nằm ngang hay thẳng đứng.
Dazu wird die Bahn über zwei bis zu sechs wassergekühlte Walzen geführt.
Băng được chuyền qua từ hai đến sáu trục cán được làm nguội bằng nước.
Überschreitung /í =, -en/
í 1. [sự] đi qua, vượt qua, chuyền qua; [sự, bưóc] quá độ, chuyển tiếp, chỗ qua đưdng; 2. [sự] hoàn thành vượt múc; 3. [sự] vượt quá, vi phạm.
passieren /(sw. V.)/
(hat) (Tennis) đánh quả vụt qua; chuyền qua;