TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vi phạm

vi phạm

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển kế toán Anh-Việt
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

xâm phạm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

xúc phạm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phạm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển kế toán Anh-Việt

phạm tội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phạm lỗi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm trái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phạm phải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lăng nhục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mưu hại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đụng đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cắt đứt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

xâm nhập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

không tuân theo .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bưóc qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vượt qúa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hủy hoại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rói loạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hỗn loạn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm vd

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đục vơ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không tôn trọng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mắc phải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi lệch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi chệch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi sai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngoại lệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt quy tắc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bê gãy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đập vđ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh vô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm gãy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm vô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khúc xạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phản xạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

di ngang qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bỏ qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bỏ lô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không đả động đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tránh né

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lò đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lảng tránh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phạm .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm bị thương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gây thương tích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chán thương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngoại thương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhục mạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thóa mạ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạm nhẹ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đụng nhẹ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạm đén

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm bị tổn thương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm hỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gây thương tật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm nhục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sỉ nhục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thóa mạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhục mạ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm phiền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quây rầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quấy nhiễu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hỗn loạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự hư hỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự hỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pl trục trặc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hỏng hóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hư hỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hỏng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bẻ gãy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đập võ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm võ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rứt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bứt bé

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không tôn trọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bẻ gẫy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đè bẹp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm khúc xạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gãy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nút

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nứt ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nút nẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiêu tan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiệt quệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biến mắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đoạn tuyệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chấm dứt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thủng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đột nhập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xâm lược

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xâm lăng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tràn vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xông vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vượt quá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không công nhận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm vỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đục vỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phá vỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không tiếp tục giữ đúng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chạm đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cắt dứt

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

xâm phạm.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

luật môi trường

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

làm mất tư cách

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hạ thể giá

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bãi bỏ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sửa đổi

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Qúa bước

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

can phạm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

xúc phạm.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

làm mất lòng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chướng ngại

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thương tổn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tấn công

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

1. Qúa phạm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phạm pháp

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tội 2. Tổn thương

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thương hại tới

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vô lễ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ô nhục

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

công kích

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

3. Chướng ngại vật

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
vi phạm .

vi phạm .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phá thủng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chọc thủng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phá vô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vượt ngục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

vi phạm

Trespass

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

infringement

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

view tám nhìn violation

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

 breaches

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 standard

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 violate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 violation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 control action

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

contravene

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Break

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

Bleaches

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

Breach

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

violation

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

environmental legislation / law

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

derogation

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

offend

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

offense

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

vi phạm

verletzen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

durchbrechen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verstoßen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Brechen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

antasten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

übertreten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

überschreiten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

zuwiderhandeln

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Übertretung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hinüberschreiten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zuwiderhandlung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Abweichung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

übergehen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Verletzung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Störung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ritzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

überschreiben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verwerfen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ubertreten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verstöße gegen das Umweltrecht

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
vi phạm .

Übertreter

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Durchbrechung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Geschehen diese kriminellen Handlungen nicht zur falschen Zeit?

Phải chăng những hành vi phạm pháp trên đã xảy ra không đúng về thời gian?

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Are these criminal acts not misplaced in time?

Phải chăng những hành vi phạm pháp trên đã xảy ra không đúng về thời gian?

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Auswertung von vorschriftswidrigen Verhalten.

:: Đánh giá việc vi phạm những quy định.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Vorschriften werden dauernd geritzt

các quy định thường xuyên bị vi phạm.

gegen die Disziplin verstoßen

vi phạm kỷ luật

er hat gegen die Straßen verkehrsordnung verstoßen

hắn đã vi phạm luật giao thông đường bộ.

die Verteidigungs linien durchbrechen

xuyèn thủng hàng phòng ngự

ein Prinzip durchbrechen

(nghĩa bóng) vi phạm một nguyên tắc.

einen Vertrag brechen

vi phạm một hợp đồng

einen Waffenstillstand brechen

vi phạm tình trạng hưu chiến.

jmds. Ehre antasten

xâm phạm đến danh dự của ai

der Staat darf die Freiheit des Individuums nicht antasten

nhà nước không được xâm phạm đến quyền tự do cá nhân.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gegen das Gesetz verstoßen

vi phạm luật; II vt cự tuyệt, bác bỏ, từ chói, không nhận, gạt bỏ, loại trừ, bài trừ, khai trừ.

den Flachs brechen

vò lanh;

den Acker brechen

cày vâ;

einen Satz brechen

(in) sủa lại khuôn in; 2. vi phạm, phạm, không tôn trọng; sein

Wort brechen

nuốt lỏi, không giữ lòi; 3. bẻ gẫy, đè bẹp;

Rekórd brechen

phá kỉ hạc;

mít einer Gewohnheit brechen

vút bỏ thói quen; 4. (s) [bị] rách, thủng, xâm nhập, đột nhập, xâm lược, xâm lăng, tràn vào, xông vào;

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

derogation

Xúc phạm, vi phạm, làm mất tư cách, hạ thể giá, bãi bỏ, sửa đổi

trespass

Qúa bước, can phạm, xâm phạm, vi phạm, phạm tội, xâm nhập, xúc phạm.

offend

Xúc phạm, làm mất lòng, phạm tội, vi phạm, chướng ngại, thương tổn, tấn công

offense

1. Qúa phạm, phạm tội, phạm pháp, vi phạm, tội 2. Tổn thương, thương hại tới, vô lễ, ô nhục, công kích, lăng nhục, xúc phạm, tấn công, 3. Chướng ngại vật

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Verstöße gegen das Umweltrecht

[EN] violation, environmental legislation / law

[VI] vi phạm, luật môi trường

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Trespass

Vi phạm, xâm phạm.

Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

Bleaches

Vi phạm, cắt dứt

Breach

Vi phạm, cắt đứt

Từ điển kế toán Anh-Việt

Break

phạm, vi phạm

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ritzen /(sw. V.; hat)/

(Schweiz ) vi phạm;

các quy định thường xuyên bị vi phạm. : die Vorschriften werden dauernd geritzt

überschreiben /(st. V.; hat)/

vượt quá; vi phạm (luật);

verwerfen /(st. V.; hat)/

(bes bibl ) không công nhận; vi phạm (verstoßen);

Ubertreten /(st. V.; hat)/

vượt quá; làm trái; vi phạm (luật);

verstoßen /(st. V.; hat)/

phạm lỗi; làm trái; phạm phải; vi phạm [gegen + Akk : điều gì];

vi phạm kỷ luật : gegen die Disziplin verstoßen hắn đã vi phạm luật giao thông đường bộ. : er hat gegen die Straßen verkehrsordnung verstoßen

durchbrechen /(st. V.; hat)/

làm vỡ; đục vỡ; phá vỡ; vi phạm;

xuyèn thủng hàng phòng ngự : die Verteidigungs linien durchbrechen (nghĩa bóng) vi phạm một nguyên tắc. : ein Prinzip durchbrechen

brechen /['breẹan] (st. V.)/

(hat) không tiếp tục giữ đúng; phá vỡ; vi phạm;

vi phạm một hợp đồng : einen Vertrag brechen vi phạm tình trạng hưu chiến. : einen Waffenstillstand brechen

antasten /(sw. V.; hat)/

chạm đến; đụng đến; xúc phạm; xâm phạm; mưu hại; vi phạm (schmälern, beein trächtigen, verletzen);

xâm phạm đến danh dự của ai : jmds. Ehre antasten nhà nước không được xâm phạm đến quyền tự do cá nhân. : der Staat darf die Freiheit des Individuums nicht antasten

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Übertreter /m -s, =/

ngưòi, kẻ] vi phạm (luật).

Übertretung /f =, -en/

sự] vi phạm, không tuân theo (pháp luật).

hinüberschreiten /vi (s)/

bưóc qua, vượt qúa, vi phạm; hinüber

Zuwiderhandlung /í =, -en/

sự] vi phạm, hủy hoại, rói loạn, hỗn loạn.

durchbrechen /vt/

1. làm vd, đục vơ (tưỏng...); phá vô, phá thủng (đê...); 2. vi phạm, phạm, không tôn trọng.

Durchbrechung /í =, -en/

sự] phá thủng, chọc thủng, phá vô; 2. [sự] vượt ngục; 3. [sự] vi phạm (luật).

verstoßen /I vi (gegen A)/

I vi (gegen A) phạm tội, phạm lỗi, sai, làm trái, phạm phải, mắc phải, vi phạm; gegen das Gesetz verstoßen vi phạm luật; II vt cự tuyệt, bác bỏ, từ chói, không nhận, gạt bỏ, loại trừ, bài trừ, khai trừ.

Abweichung /f =, -en/

1. [sự] đi lệch, đi chệch, đi sai; (vật lý) [sự, độ] lệch (của kim nam châm); 2. (chính trị) [sự] vi phạm; 3. ngoại lệ, bắt quy tắc.

Brechen /n -s/

1. [sự] bê gãy, đập vđ, đánh vô, làm gãy, làm vô; [chỗ] gãy, vô, hư hỏng; 2. [sự] vi phạm; 3. [sự] khúc xạ, phản xạ (ánh sáng); 4. [sự, cơn) nôn, mửa, ọe, nôn mửa, nôn ọe.

übergehen /übergehn) vt/

übergehn) 1. di ngang qua, bỏ qua, bỏ lô; 2. không đả động đến, tránh né, lò đi, lảng tránh; mit Still schweigen übergehen ( lò đi; 3. vi phạm, phạm (luật...).

Verletzung /f =, -en/

1. [sự] làm bị thương, gây thương tích, chán thương, ngoại thương; 2. [sự] vi phạm, phạm; 3. [sự] lăng nhục, nhục mạ, thóa mạ.

antasten /vt/

1. sà, mó, chạm nhẹ, đụng nhẹ, nắn; 2. xâm phạm, mưu hại, vi phạm; 3. chạm đén, đụng đến, xúc phạm;

verletzen /vt/

1. làm bị tổn thương, làm hỏng, gây thương tật; 2. vi phạm, phạm (luật, ranh gidi); 3. làm nhục, xúc phạm, sỉ nhục, thóa mạ, lăng nhục, nhục mạ.

Störung /f =, -en/

1. [sự] vi phạm; 2. [sự] làm phiền, quây rầy, quấy nhiễu; 3. [sự] rói loạn, hỗn loạn (súc khỏe); 4. (kĩ thuật) sự hư hỏng, sự hỏng; nhiễu loạn từ; (vô tuyến) nhiễu khí quyển; 5. pl [sự] trục trặc, hỏng hóc, hư hỏng, hỏng.

brechen /1 vt/

1. bẻ, bẻ gãy, đánh vô, đập võ, làm võ, làm gãy, nhổ, rứt, ngắt, hái, bứt bé (hoa); ein Loch durch die Máuer brechen đục thủng tưòng; den Flachs brechen vò lanh; den Acker brechen cày vâ; einen Satz brechen (in) sủa lại khuôn in; 2. vi phạm, phạm, không tôn trọng; sein Wort brechen nuốt lỏi, không giữ lòi; 3. bẻ gẫy, đè bẹp; den Zorn brechen nén giận; das Joch brechen lật đổ (quật đổ, đánh đổ) ách thống trị; einen Rekórd brechen phá kỉ hạc; 4.làm khúc xạ; làm khúc chiết (ánh sáng); II vi 1. (s) [bị] gãy, nút, rạn, nứt ra, nút nẻ; 2. tiêu tan, kiệt quệ, biến mắt (về quan điểm); tắt đi, im đi, lặng đi (về âm); 3. (h) (mit D) cắt đứt, đoạn tuyệt, chấm dứt; mít einer Gewohnheit brechen vút bỏ thói quen; 4. (s) [bị] rách, thủng, xâm nhập, đột nhập, xâm lược, xâm lăng, tràn vào, xông vào;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

zuwiderhandeln /vt/KTA_TOÀN/

[EN] contravene

[VI] vi phạm (đặc tả)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 breaches, standard, violate, violation

vi phạm

 control action

vi phạm (đặc tả)

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

vi phạm

übertreten vt, überschreiten vt, verletzen vt.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

infringement

vi phạm

view tám nhìn violation

vi phạm