TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

infringement

vi phạm

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Xâm phạm

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

sự vi phạm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

infringement

infringement

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
infringement ■

infringement ■

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt

Đức

infringement

Verletzung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verletzung /f/S_CHẾ/

[EN] infringement

[VI] sự vi phạm

Từ điển pháp luật Anh-Việt

infringement ■

(of a rule, regulation) vi phạm, (of a right, of law) xâm phặtn. ILỊ giả mạo, đậc biột nói ve bang sáng chê hay quyên tác gia. - infringement suit - truy cứu giá mạo.

Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

Infringement

Xâm phạm

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

infringement

vi phạm