Việt
vi phạm
Xâm phạm
sự vi phạm
Anh
infringement
infringement ■
Đức
Verletzung
Verletzung /f/S_CHẾ/
[EN] infringement
[VI] sự vi phạm
(of a rule, regulation) vi phạm, (of a right, of law) xâm phặtn. ILỊ giả mạo, đậc biột nói ve bang sáng chê hay quyên tác gia. - infringement suit - truy cứu giá mạo.
Infringement