Vorfahrt /f = (ôtô)/
sự] vượt quá, đuổi vượt; óhne Vorfahrt cám vượt.
vorauseilen /vi (/
1. vội vàng đi trưdc; 2. (D) vượt quá; đuổi vượt, vượt hơn, vượt.
übersegeln /vt/
1. bơi qua (hồ), dí sang, đi qua (hô); 2. vượt quá, vượt; 3. nhân chìm, đánh chìm, bắn chìm (tàu khác).
zuvorkommend /(s) (D)/
vượt quá, vượt lên trưđc, chạy lên trưđc, làm trưóc, đi trước, đón trước, chằn trước.
überholen /vt/
1. vượt quá, vượt hơn, vượt lên trưỏc, đuổi vượt, đuổi quá; 2. sủa chữa, tu sủa, tu bổ (máy, nhà V.V.).
übertreffen /vt (an D, durch A)/
vt (an D, durch A) hơn, hơn hẳn, trội hơn, vượt hơn, ăn đứt, vượt quá, nhiều hơn, hoàn thành vượt múc; alle Erwartungen übertreffen vượt qua mọi dự báo.
überflügeln /vt/
1. hơn, hơn hẳn, trội hơn, vượt hơn, ăn đứt; 2., (quân sự) đi vòng tù phía sưòn (quân địch); 3. vượt, vượt quá, lên quá.
Überschreitung /í =, -en/
í 1. [sự] đi qua, vượt qua, chuyền qua; [sự, bưóc] quá độ, chuyển tiếp, chỗ qua đưdng; 2. [sự] hoàn thành vượt múc; 3. [sự] vượt quá, vi phạm.
übersteigen /vt/
1. đi qua, vượt qua, qua, sang; 2. vượt, khắc phục; 3. vượt quá, nhiều hơn, vượt, qúa.